Thép
hình V là gì?
Được sử dụng rộng
rãi trong kết cấu xây dựng, kết cấu kỹ thuật, đòn cân, xây dựng
cầu đường, ngành công nghiệp đóng tàu thuyền, tháp truyền thanh, nâng
vận chuyển máy móc, khung container, kệ kho chứa hàng hóa
Mác thép
|
S355JR - Q345B - St52-3 - S235JR -
A283Gr.C - A36 - St37-2 - Q235B
- SS400 - SS490 - SM400A - SM400B - AH32 - EH32 -
FH32 - Gr.A - Gr.B ....
|
Tiêu Chuẩn
|
EN 10025 - JIS G3101 - JIS G3105 - JIS G3192 -
GB/T700 - GB/T 1591 - KS D3503 - KS D3515 - ASTM -
ABS - LR - KR - DNV
|
Xuất xứ
|
Trung Quốc - Hàn Quốc - Nhật
|
Quy cách
|
Độ dày : 3mm - 20mm
Chiều dài : 6,000 -12,000mm
CHI TIẾT KỸ THUẬT THÉP GÓC V
|
Thành phần hóa học Thép hình V
Mác thép
|
C
Max
|
Mn
Max
|
Si
|
P
Max
|
S
Max
|
SS540
|
0.30
|
1.60
|
--
|
0.040
|
0.040
|
Tính chất cơ lý Thép hình V
Mác thép
|
Sức căng
MPa
|
Sức cong
MPa
|
Độ dãn dài
%
|
SS540
|
390
|
Min 540
|
16-17
|
Ứng dụng của thép hình V:
H(mm)
|
B(mm)
|
T(mm)
|
L (mm)
|
W(kg/m)
|
||
V20x20
|
20
|
20
|
3
|
6
|
0.382
|
|
V25x25
|
25
|
25
|
3
|
6
|
1.12
|
|
V30x30
|
25
|
25
|
4
|
6
|
145
|
|
V40x40
|
30
|
30
|
3
|
6
|
1.36
|
|
V45x45
|
30
|
30
|
4
|
6
|
1.78
|
|
V45x45
|
40
|
40
|
3
|
6
|
1.85
|
|
V50x50
|
40
|
40
|
4
|
6
|
2.42
|
|
V50x50
|
40
|
40
|
5
|
6
|
2.97
|
|
V50x50
|
50
|
50
|
3
|
6
|
2.5
|
|
V60x60
|
50
|
50
|
4
|
6
|
2.7
|
|
V60x60
|
50
|
50
|
5
|
6
|
3.6
|
|
V60x60
|
60
|
60
|
5
|
6
|
4.3
|
|
V65x65
|
63
|
63
|
4
|
6
|
3.8
|
|
V65x65
|
63
|
63
|
5
|
6
|
4.6
|
|
V65x65
|
63
|
63
|
6
|
6
|
5.4
|
|
V70x70
|
65
|
65
|
6
|
6
|
5.7
|
|
V70x70
|
70
|
70
|
5
|
6
|
5.2
|
|
V70x70
|
70
|
70
|
6
|
6
|
6.1
|
|
V75x75
|
75
|
75
|
6
|
6
|
6.4
|
|
V75x75
|
75
|
75
|
8
|
6
|
8.7
|
|
V75x75
|
80
|
80
|
6
|
6
|
7.0
|
|
V80x80
|
80
|
80
|
7
|
6
|
8.51
|
|
V80x80
|
80
|
80
|
8
|
6
|
9.2
|
|
V80x80
|
90
|
90
|
8
|
6
|
10.90
|
|
V90x90
|
100
|
100
|
7
|
6/9/12
|
10.48
|
|
V90x90
|
100
|
100
|
8
|
6/9/12
|
11.83
|
|
V90x90
|
100
|
100
|
10
|
6/9/12
|
15.0
|
|
V90x90
|
100
|
100
|
12
|
6/9/12
|
17.8
|
|
V90x90
|
120
|
120
|
8
|
6/9/12
|
14.7
|
|
V90x90
|
125
|
125
|
9
|
6/9/12
|
17,24
|
|
V100x100
|
125
|
125
|
10
|
6/9/12
|
19.10
|
|
V100x100
|
125
|
125
|
12
|
6/9/12
|
22.70
|
|
V100x100
|
130
|
130
|
9
|
6/9/12
|
17.9
|
|
V100x100
|
130
|
130
|
12
|
6/9/12
|
23.4
|
|
V100x100
|
130
|
130
|
15
|
6/9/12
|
36.75
|
|
V100x100
|
150
|
150
|
12
|
6/9/12
|
27.3
|
|
V120x120
|
150
|
150
|
15
|
9/12
|
33.60
|
|
V120x120
|
175
|
175
|
12
|
9/12
|
31.8
|
|
V120x120
|
175
|
175
|
15
|
9/12
|
39.4
|
|
V120x120
|
200
|
200
|
15
|
9/12
|
45.3
|
|
V120x120
|
200
|
200
|
20
|
9/12
|
59.7
|
|
V130x130
|
200
|
200
|
25
|
9/12
|
73.6
|
|
V130x130
|
250
|
250
|
25
|
9/12
|
93.7
|
|
V130x130
|
250
|
250
|
35
|
9/12
|
129
|
Quý khách có thể tìm hiểu thêm chi tiết sản phẩm tại web site: Thép hình V
------------------------------
NGOÀI RA CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM KHÁC ĐÁP ỨNG NHU CẦU QUÝ KHÁCH:
THÉP HÌNH CHỮ H
THÉP HÌNH CHỮ I
THÉP HÌNH CHỮ U
THÉP HÌNH CHỮ L
THÉP HÌNH CHỮ C
THÉP TRÒN ĐẶC
THÉP ỐNG
THÉP VUÔNG ĐẶC
------------------------------------------
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XNK MAI GIA
NGOÀI RA CHÚNG TÔI CÒN CUNG CẤP CÁC SẢN PHẨM KHÁC ĐÁP ỨNG NHU CẦU QUÝ KHÁCH:
THÉP HÌNH CHỮ H
THÉP HÌNH CHỮ I
THÉP HÌNH CHỮ U
THÉP HÌNH CHỮ L
THÉP HÌNH CHỮ C
THÉP TRÒN ĐẶC
THÉP ỐNG
THÉP VUÔNG ĐẶC
------------------------------------------
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XNK MAI GIA
MST:
0314259613
Địa chỉ:
75/1/24 Long Thuận, P. Trường Thạnh, Quận 9, TPHCM
Tel: 0888.27.22.99
- Dđ: 098.175.9899




0 nhận xét:
Đăng nhận xét